Cảng biển: 
Cảng biển TP. Hồ Chí Minh

BẾN CẢNG SÀI GÒN- CẢNG BIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
1. Thông tin cơ bản:
- Tên đơn vị khai thác cảng Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn
- Địa chỉ đơn vị khai thác cảng 3 Nguyễn Tất Thành, Phường 12, Quận 4, Hồ Chí Minh
- Số điện thoại liên hệ (028) 3943 2458
- Vị trí bến cảng Sông Sài Gòn, Sông Nhà Bè, Sông Ngã Bảy, Sông Soài Rạp.
- Công năng khai thác cảng Cầu cảng Tổng hợp (Hàng rời, hàng khô…), hành khách
- Diện tích bến cảng (ha) 24,31
- Năng lực thông qua của bến cảng (T/năm) 15.000.000
- Cơ quan QLNN chuyên ngành hàng hải Cảng vụ Hàng hải Thành phố Hồ Chí Minh
2. Thông số kỹ thuật:
- Cầu cảng B17
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 130
- Cầu cảng B18
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 175
- Cầu cảng B19
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 30.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 275
- Cầu cảng B20
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 174
- Cầu cảng B21A
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 30.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 215
- Cầu cảng B21B
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 145
- Cầu cảng B22
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 25.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 215
- Cầu cảng B25
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 30.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 225
- Cầu cảng B25/27
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 230
- Cầu cảng B31
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 220
- Cầu cảng B33
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 220
- Cầu cảng B35
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 220
- Cầu cảng B37
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 30.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 235
- Cầu cảng B39
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 40.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 235
- Cầu cảng B41
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 40.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 235
- Cầu cảng B43
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 30.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 235
- Cầu cảng B45
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 30.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 235
- Cầu cảng B5
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 175
- Cầu cảng B6 SR
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 30.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 265
- Cầu cảng B7
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 199
- Cầu cảng B7/9
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 5.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 38
- Cầu cảng B8
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 190
- Cầu cảng B8/10
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 85
- Cầu cảng B9
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 25.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 210
- Cầu cảng B9/11
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 1.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 55
- Cầu cảng BTL 3/5
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 190
- Cầu cảng BTL 4/6
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 160
- Cầu cảng BTL 6/8
+ Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 60.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 266
- Cầu cảng K12
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 32.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 188
- Cầu cảng M3
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 25.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 163
- Cầu cảng M4
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 25.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 66
- Cầu cảng M1
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 25.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 139,4
- Cầu cảng M2
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 25.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 125,8
- Cầu cảng K0
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 25.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 80,9
- Cầu cảng K1
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 10.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 120
- Cầu cảng K2
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 10.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 145
- Cầu cảng K3
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 10
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 95
- Cầu cảng K4
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 10.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 100
- Cầu cảng K5
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 10.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 100
- Cầu cảng K6
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 10.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 116
- Cầu cảng K7
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 10.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 128
- Cầu cảng K8
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 25.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 117
- Cầu cảng K9
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 25.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 109,1
- Cầu cảng K10
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 30.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 139
- Cầu cảng K12A
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 32.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 132
- Cầu cảng K12B
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 36.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 203,9
- Cầu cảng K12C
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 30.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 189
- Cầu cảng K12C1
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 2.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 60
- Cầu cảng B0/1
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 121
- Cầu cảng B1
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 165
- Cầu cảng B10
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 190
- Cầu cảng B10/12
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 80
- Cầu cảng B11
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 25.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 210
- Cầu cảng B12
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 160
- Cầu cảng B12/14
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 140
- Cầu cảng B13
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 7.000
+ Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 102
- Cầu cảng B14
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 120
- Cầu cảng B15
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 140
- Cầu cảng B16
        + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) 15.000
        + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) 200

ĐƯỜNG DÂY NÓNG

Điện thoại: 
Email: 

+84-(0)24.39421893
thanhtrahh@vinamarine.gov.vn

Thời gian tiếp công dân: 

 

Từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần
- Sáng từ: 8 giờ 00 phút đến 11 giờ 30 phút
- Chiều từ: 13 giờ 30 phút đến 17 giờ 00 phút.

Lịch tiếp công dân: 

- Cục trưởng Cục Hàng hải và Đường thủy Việt Nam thực hiện tiếp công dân định kỳ một ngày trong một tháng vào ngày 25 hàng tháng (nếu trùng vào ngày nghỉ, ngày lễ, ngày Tết, ngày nghỉ bù theo quy định thì ngày tiếp công dân là ngày làm việc đầu tiên liền kề).
Cán bộ được giao nhiệm vụ tiếp công dân thực hiện tiếp công dân từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần.

 

HÌNH ẢNH & VIDEO

LIÊN KẾT WEBSITE

THỐNG KÊ TRUY CẬP

    • Tổng số :26376919
    • Online: 141