| BẾN CẢNG TIÊN SA - CẢNG BIỂN ĐÀ NẴNG | |
| 1. Thông tin cơ bản: | |
| - Tên đơn vị khai thác cảng | Công ty TNHH MTV Cảng Đà Nẵng. | 
| - Địa chỉ đơn vị khai thác cảng | 26 Bạch Đằng, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng | 
| - Số điện thoại liên hệ | (0236) 3821114 | 
| - Vị trí bến cảng | 01 Yết Kiêu, Phường Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng | 
| - Công năng khai thác cảng | Cầu cảng Tổng hợp (Hàng rời, hàng khô…), container. | 
| - Diện tích bến cảng (ha) | 21,87 | 
| - Năng lực thông qua của bến cảng (T/năm) | 8.000.000 | 
| - Cơ quan QLNN chuyên ngành hàng hải | Cảng vụ Hàng hải Đà Nẵng | 
| 2. Thông số kỹ thuật: | |
| - Cầu cảng số 1 mép cầu cảng phía Hạ Lưu | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 45.000 | 
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 208,4 | 
| - Cầu cảng số 1 mép cầu cảng phía Thượng Lưu | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 20.000 | 
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 208,4 | 
| - Cầu cảng số 2 mép cầu cảng phía Hạ Lưu | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 20.000 | 
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 186 | 
| - Cầu cảng số 2 mép cầu cảng phía Thượng Lưu | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 30.000 | 
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 186 | 
| - Cầu cảng số 3 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 50.000 | 
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 225,2 | 
| - Cầu cảng số 4 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 50.000 | 
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 310 | 
| - Cầu cảng số 5 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 20.000 | 
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 210 | 
| - Cầu cảng số 7 | |
| + Tàu vào cảng lớn nhất (DWT) | 2.000 | 
| + Kích thước chiều dài cầu cảng (m) | 196,93 | 

 
						

 
   
   
   
   
   
  